Sự khác biệt chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương châu Á - Thái Bình Dương vào cuối năm 2025 – logic liên kết của Ngân hàng Dự trữ Úc và Ngân hàng Nhật Bản

Sự khác biệt chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương châu Á - Thái Bình Dương vào cuối năm 2025 – logic liên kết của Ngân hàng Dự trữ Úc và Ngân hàng Nhật Bản

Vào cuối năm 2025, ngân hàng trung ương Australia và Nhật Bản, hai nền kinh tế lớn ở châu Á - Thái Bình Dương, đã đưa ra quyết định với những hướng đi hoàn toàn khác nhau trong cùng một khoảng thời gian - Ngân hàng Dự trữ Australia giữ nguyên lãi suất và kết thúc chu kỳ nới lỏng, trong khi Ngân hàng Nhật Bản hoàn tất việc tăng lãi suất vào tháng 12 và bắt đầu thắt chặt chính sách. Các quyết định của cả hai đều được thúc đẩy bởi các nguyên tắc cơ bản của riêng họ, chia sẻ điểm neo cốt lõi của lạm phát và đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan chung về sự không chắc chắn trong đường lối chính sách. Mối liên kết và sự khác biệt của chúng phác thảo mô hình phức tạp của chính sách tiền tệ châu Á-Thái Bình Dương vào cuối năm. Lạm phát là động lực cốt lõi chung để hai ngân hàng trung ương lớn điều chỉnh chính sách. Tuy nhiên, dựa trên những điểm yếu của nền kinh tế tương ứng, cả hai đã áp dụng các phản ứng khác nhau là "duy trì sự ổn định và chờ đợi" và "tích cực tăng lãi suất".

Ngân hàng Dự trữ Úc: Chấm dứt cắt giảm lãi suất khi lạm phát gia tăng, duy trì sự ổn định và giảm độ trễ chính sách

Kể từ tháng 2 năm 2025, Ngân hàng Dự trữ Úc đã cắt giảm lãi suất tổng cộng 75 điểm cơ bản. Tuy nhiên, lạm phát bất ngờ tăng trở lại trong nửa cuối năm đã phá vỡ kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất thêm, và cuộc họp cuối năm đã quyết định duy trì tỷ lệ tiền mặt ở mức 3,60%. Mặc dù ngân hàng trung ương tin rằng một phần sự phục hồi của lạm phát cơ bản chỉ là tạm thời và giá trị tham chiếu của chuỗi chỉ số CPI hàng tháng mới còn đáng nghi ngờ, nhưng dữ liệu đã cho thấy sự phục hồi lạm phát trên diện rộng vẫn tồn tại lâu dài, điều này đã trở thành cơ sở quan trọng để kết thúc chu kỳ nới lỏng. Động thái này cũng tính đến độ trễ chính sách: môi trường lỏng lẻo kể từ đầu năm vẫn chưa được truyền tải đầy đủ đến nhu cầu, giá cả và tiền lương, đồng thời lãi suất tăng vội có thể ảnh hưởng đến nhu cầu tư nhân đang phục hồi (cả tiêu dùng và đầu tư đều tăng); đồng thời duy trì sự ổn định không chỉ có thể quan sát tình trạng lạm phát kéo dài mà còn ổn định tình trạng quá nóng của thị trường nhà đất thông qua việc đảo ngược kỳ vọng về lãi suất.

局部截取_20251209_161044

Ngân hàng Nhật Bản: Lạm phát cộng đồng Yên yếu, tăng lãi suất nhằm giảm áp lực kép

Việc tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản cũng kiềm chế lạm phát và làm tăng thêm tình thế khó xử khi đồng yên yếu - đồng yên giảm xuống mức thấp nhất trong 10 tháng, gây ra nguy cơ can thiệp và lạm phát cao ảnh hưởng đến tỷ lệ hỗ trợ của chính phủ. Áp lực này trở thành chìa khóa để Thống đốc Kazuo Ueda thuyết phục Thủ tướng Takaichi Sanae, người phản đối việc tăng lãi suất. So với "phản ứng chờ xem" của Ngân hàng Dự trữ Úc, Ngân hàng Nhật Bản đã chủ động tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản lên 0,75% (mức cao mới trong 30 năm), điều này không chỉ làm giảm bớt lạm phát nhập khẩu mà còn ổn định tỷ giá hối đoái bằng cách tăng lãi suất thực. Động thái này cũng gánh vác sứ mệnh bình thường hóa chính sách và là chìa khóa cho giải pháp của Ueda Kazuo đối với những vấn đề do chính sách kích thích triệt để của người tiền nhiệm để lại. Nó hoàn toàn trái ngược với mục tiêu của RBA là "giảm độ trễ chính sách".

 

Cả hai ngân hàng trung ương lớn đều cần phải vượt qua những hạn chế để thực hiện chính sách của mình, nhưng điểm khác biệt cốt lõi nằm ở “sự phụ thuộc vào dữ liệu kinh tế” và “cân bằng nhu cầu chính trị”, những yếu tố trực tiếp quyết định tốc độ tiến bộ chính sách.

Quá trình ra quyết định của Ngân hàng Dự trữ Úc được dựa trên dữ liệu và không có trò chơi chính trị rõ ràng. Các hạn chế tập trung vào ba điểm không chắc chắn về dữ liệu: thứ nhất, tính hợp lệ của dữ liệu lạm phát (giá trị tham chiếu của chuỗi CPI hàng tháng mới còn nhiều nghi vấn); thứ hai, những mâu thuẫn trên thị trường lao động (tỷ lệ thất nghiệp tăng cao nhưng tỷ lệ sử dụng không đúng mức thấp, khó tuyển dụng lao động và chi phí đơn vị lao động cao cùng tồn tại); thứ ba, động lực của khu vực tư nhân phục hồi nhiều hơn dự kiến ​​hoặc tăng thêm áp lực lên năng lực sản xuất. Để đạt được mục tiêu này, Ngân hàng Dự trữ Úc đã nói rõ rằng họ “cần cập nhật đánh giá triển vọng dựa trên dữ liệu” và ràng buộc sâu sắc việc ra quyết định của mình với dữ liệu kinh tế toàn cầu, nhu cầu trong nước, lạm phát và thị trường lao động, nêu bật các đặc điểm của chính sách tiền tệ “phụ thuộc vào dữ liệu”.

Việc Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất là một hành động cân bằng chính trị chính xác - Thủ tướng Takaichi Sanae từng thẳng thắn cho rằng việc tăng lãi suất là "ngu ngốc". Chính phủ luôn chủ trương nới lỏng và loại bỏ sự phản kháng chính trị là điều kiện tiên quyết cốt lõi để Kazuo Ueda tăng lãi suất. Ueda Kazuo đã vượt qua tình thế này bằng ba bước: thứ nhất, ông sử dụng đồng yên yếu và áp lực lạm phát để thuyết phục Thủ tướng tán thành "tăng lãi suất dần dần để giá cả hạ cánh nhẹ nhàng" tại một cuộc họp bất thường vào ngày 18 tháng 11; thứ hai, ông thúc đẩy Bộ trưởng Tài chính Katayama Satsuki bày tỏ sự ủng hộ đối với việc “điều chỉnh dần dần” chính sách và giải quyết các trở ngại trong nội các; thứ ba, trong bài phát biểu ngày 1 tháng 12, ông ca ngợi "Abenomics" do Sanae Takaichi thúc đẩy và củng cố nền tảng chính trị. Logic “phá vỡ sự phản kháng chính trị trước rồi mới thúc đẩy các hoạt động” này trái ngược hoàn toàn với cách tiếp cận “dựa trên dữ liệu” của Ngân hàng Dự trữ Úc.

局部截取_20251209_161205

Những vấn đề nan giải thường gặp trong lộ trình chính sách: trò chơi kỳ vọng của thị trường trong điều kiện không chắc chắn

Mặc dù các định hướng chính sách khác nhau, nhưng hai ngân hàng trung ương lớn đang phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan chung là các đường lối chính sách không rõ ràng và tình thế tiến thoái lưỡng nan này được truyền trực tiếp đến thị trường, gây ra trò chơi kỳ vọng dài hạn và sự không chắc chắn gây ra các phản ứng khác nhau của thị trường. Ở Úc, kỳ vọng về lãi suất đã đảo ngược để phòng ngừa thị trường nhà đất quá nóng, đồng thời sự gia tăng lãi suất trên thị trường tiền tệ và lãi suất trái phiếu chính phủ đã dần thay đổi môi trường nới lỏng; Tại Nhật Bản, "thỏa thuận ngừng bắn khó chịu" giữa ngân hàng trung ương và chính phủ đã gây áp lực lên thị trường trái phiếu, và trọng tâm của các nhà đầu tư đã chuyển từ "có nên tăng lãi suất" sang "các bước tiếp theo hay không". Nomura Securities chỉ ra rằng nếu Ueda Kazuo không thể phát tín hiệu rõ ràng về việc tiếp tục tăng lãi suất, đồng yên có thể giảm trở lại. Nếu ông gợi ý về việc tăng lãi suất đều đặn, điều đó sẽ gây căng thẳng cho chính phủ và rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan trong giao tiếp.

Mặc dù các định hướng chính sách khác nhau, nhưng hai ngân hàng trung ương lớn đang phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan chung là các đường lối chính sách không rõ ràng và tình thế tiến thoái lưỡng nan này được truyền trực tiếp đến thị trường, gây ra trò chơi kỳ vọng dài hạn và sự không chắc chắn gây ra các phản ứng khác nhau của thị trường. Ở Úc, kỳ vọng về lãi suất đã đảo ngược để phòng ngừa thị trường nhà đất quá nóng, đồng thời sự gia tăng lãi suất trên thị trường tiền tệ và lãi suất trái phiếu chính phủ đã dần thay đổi môi trường nới lỏng; Tại Nhật Bản, "thỏa thuận ngừng bắn khó chịu" giữa ngân hàng trung ương và chính phủ đã gây áp lực lên thị trường trái phiếu, và trọng tâm của các nhà đầu tư đã chuyển từ "có nên tăng lãi suất" sang "các bước tiếp theo hay không". Nomura Securities chỉ ra rằng nếu Ueda Kazuo không thể phát tín hiệu rõ ràng về việc tiếp tục tăng lãi suất, đồng yên có thể giảm trở lại. Nếu ông gợi ý về việc tăng lãi suất đều đặn, điều đó sẽ gây căng thẳng cho chính phủ và rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan trong giao tiếp.

Sự giác ngộ từ sự khác biệt của chính sách tiền tệ châu Á - Thái Bình Dương

Hoạt động cuối năm của hai ngân hàng trung ương lớn về cơ bản là một phép thử khác biệt về "kỷ nguyên hậu nới lỏng" của các nền kinh tế châu Á - Thái Bình Dương: Ngân hàng Dự trữ Australia là một phe chờ đợi thận trọng trong "lạm phát phục hồi + độ trễ chính sách", và việc ra quyết định của nó tập trung vào sự cân bằng dữ liệu nội bộ; Ngân hàng Nhật Bản là cơ quan thắt chặt tích cực dưới "áp lực tỷ giá hối đoái + bình thường hóa chính sách", và hoạt động của ngân hàng này cần tính đến các trò chơi chính trị và kỳ vọng của thị trường. Sự phân chia này không chỉ phản ánh những khác biệt cơ bản giữa các nền kinh tế châu Á-Thái Bình Dương mà còn cung cấp một điểm neo mới cho dòng vốn, xu hướng tỷ giá hối đoái và định giá tài sản trong khu vực. Nó cũng chỉ ra rằng chính sách tiền tệ châu Á - Thái Bình Dương sẽ bước vào giai đoạn phức tạp “khác biệt hóa và liên kết” vào năm 2026.



Để lại một bình luận

viVietnamese